LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Pháp
Khám phá thế giới từ vựng Tiếng Pháp thông qua hướng dẫn có tích hợp âm thanh. Chạm hoặc di chuyển con trỏ lên một vật thể, từ hoặc cụm từ để nghe phát âm. Hoàn thành bài thử thách kỹ năng để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
Tìm hiểu thêm
Hiển thị các trang bổ sung, không dựa trên hình ảnh.
Les salutations
(Chào hỏi )
Les salutations
(Chào hỏi )
L'écriture
(Viết)
L'alphabet
(Bảng chữ cái)
La ponctuation
(dấu chấm câu)
L'écriture
(Viết)
Les nombres
(Số đếm)
Les nombres
(Số đếm)
(Luyện nghe: 100 - 10,000)
(Luyện nghe: năm)
Les nombres ordinaux
(Số thứ tự)
Le corps
(Cơ thể)
Le corps
(Cơ thể)
Le visage
(Khuôn mặt)
Les organes
(Cơ quan (sinh học))
Le squelette
(Khung xương)
La médecine
(Y khoa)
Les vêtements
(Quần áo)
Les vêtements d'homme
(Quần áo nam)
Les vêtements de femme
(Quần áo nữ)
Les vêtements d'hiver
(Quần áo mùa đông)
Les bijoux
(Đồ trang sức)
Les vêtements de nuit
(Đồ ngủ)
La couture
(May vá)
La nourriture
(Thức ăn)
Les fruits
(Trái cây)
Les légumes
(Các loại rau)
La nourriture
(Thức ăn)
La nourriture II
(Thức ăn II)
Les bonbons
(Đồ ngọt)
Les boissons
(Đồ uống, thức uống)
Les animaux
(Động vật )
Les animaux de la ferme
(Gia súc )
Les animaux de compagnie
(Thú Cưng)
Les insectes
(Côn trùng)
Les oiseaux
(Các loài chim)
Les mammifères
(Động vật có vú)
Les reptiles et amphibiens
(Bò sát & Lưỡng cư)
Les animaux d’Afrique
(Động vật Châu Phi)
Les animaux marins
(Động vật biển)
Les groupes d'animaux
(Động vật theo bầy đàn)
La nature
(Thiên Nhiên)
Les plantes
(Thực vật)
Le paysage
(Cảnh quan)
Le temps
(Thời tiết)
La mer
(Biển cả)
Le camping
(Cắm trại)
La maison
(Nhà cửa)
La maison
(Nhà cửa)
La porte
(Cửa)
Le jardin
(Vườn tược/ Sân vườn)
À l'intérieur (Nội thất)
Le salon
(Phòng ốc/ Phòng khách)
La salle à manger
(Phòng ăn)
La cuisine
(Nhà bếp)
La cuisine II
(Phòng bếp II)
La chambre
(Phòng ngủ)
La salle de bains
(Phòng tắm)
La salle de bains 2
(Phòng tắm II)
La buanderie
(Phòng tiện ích)
divers
(Linh tinh)
Les couleurs
(Màu sắc)
La famille
(Gia Đình)
Les outils
(Dụng cụ)
L'école
(Trường học)
La ferme
(Trang trại )
L'électronique
(Đồ điện tử)
Les bébés
(Trẻ sơ sinh )
Les enfants
(Thiếu nhi )
Les jeux
(Trò chơi)
La foire, le parc d'attractions
(Công viên giải trí)
Le bureau
(Công sở )
Les métiers
(Nghề nghiệp)
La ville
(Thành phố)
La photographie
(Nhiếp ảnh)
La communication
(Liên lạc)
l'athlétisme
les sports olympiques
les sports olympiques II
Les ordinateurs
(Máy tính)
L'espace
(Vũ trụ)
La construction
(Xây dựng)
L'art
(Nghệ thuật)
Les instruments
(Nhạc cụ)
L'histoire
(Lịch sử)
Le fantastique
(Tưởng tượng)
La science
(Khoa học)
La religion
(Tôn giáo)
L'ordre public
(Pháp luật & Lề lối)
Les militaires
(Quân đội)
Indiquer l'heure
(Cách nói giờ)
Les transports
(Vận chuyển)
La voiture
(Ôtô/ Xe hơi )
Le transport terrestre
(Du lịch đường bộ )
Le voyage
(Du lịch)
Le voyage par mer
(Du lịch đường biển )
La géographie
(Địa lý)
Les continents
(Lục địa)
L'Europe
(Châu Âu)
Đóng góp
|
Liên hệ
| |
Attributions