LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Pháp
settings
Les organes
(Cơ quan (sinh học))
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
gender practice ..
le système circulatoire
le cœur
la veine
l'artère (f.)
les vaisseaux sanguins (m.)
les capillaires (m.)
le sang
le système nerveux
le cerveau
la moelle épinière
le nerf
le système respiratoire
la trachée
les poumons (m.)
le diaphragme
le système urinaire
l'urine (f.)
la vessie
le rein
hệ tuần hoàn
tim
tĩnh mạch
động mạch
mạch máu
mao mạch
máu
hệ thần kinh
não
tủy (sống)
dây thần kinh
hệ hô hấp
khí quản
phổi
cơ hoành
hệ bài tiết
nước tiểu
bàng quang
thận