La nourriture
(Thức ăn)
gender practice ..
bánh mì
lát/ khoanh bánh mì
vụn/ ruột bánh mì
ngũ cốc
lúa mì
lúa mạch
gạo
mì/ bún/ phở/ hủ tiếu
mì ống
sữa
phô mai, pho mát
da-ua/ sữa chua
dầu ô-liu
các loại hạt
đậu phộng/ lạc
quả hạnh nhân
quả/ hạt hồ đào
hạt điều
hạt dẻ
quả óc chó
quả hồ trăn
hạt phỉ
bơ lạc/ đậu phộng
trái ô-liu
le pain
la tranche de pain
la miette
les céréales (f.)
le blé
l'avoine (m.)
le riz
les nouilles (f.)
les pâtes (f.)
le lait
le beurre
le fromage
le yaourt
l'huile d'olive (f.)
les noix (f.)
la cacahuète
l'amande (f.)
la noix de pécan
la noix de cajou
la châtaigne
le noix
la pistache
la noisette
le beurre de cacahuète
l'olive (f.)