LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Pháp
settings
La foire, le parc d'attractions
(Công viên giải trí)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
gender practice ..
tàu lượn siêu tốc
đu quay
pháo hoa
pháo nổ
nhà tiên tri/ thầy bói
rạp xiếc/ gánh xiếc
nghệ sỹ nhào lộn
chú hề
nghệ sỹ tung hứng
nghệ sỹ đi dây
vòng quay ngựa gỗ
vé
les montagnes russes (f.)
la grande roue
les feux d'artifice
le pétard
la diseuse de bonne aventure, la voyante
le cirque
le trapéziste, l'acrobate
le clown
le jongleur
le funambule
le manège
le billet