LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Pháp
settings
La porte
(Cửa)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
(cánh) cửa
mắt thần (lỗ nhỏ trên cửa để nhìn ra)
chuông cửa
búa gõ cửa/ vòng sắt để gõ cửa
nắm cửa/ núm cửa
lỗ khóa
tay nắm cửa
bản lề
khóa chốt tự động/ khóa an toàn
chìa khóa
móc khóa
thảm cửa
khóa móc/ ống khóa
khóa phức hợp, khóa số
dây, xích
la porte
l'oeil de boeuf (m.), le judas
la sonnette
le heurtoir
la poignée (de porte)
la serrure
la poignée (de porte)
la charnière, le gond
le verrou
la clé / la clef
le porte-clés
le paillasson
le cadenas
le cadenas à code
la chaîne
gender practice ..