LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Pháp
settings
La photographie
(Nhiếp ảnh)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
máy ảnh
đèn nháy
ống kính
ống kính zoom (có thể thay đổi tiêu cự)
bức ảnh, bức hình
(phim) dương bản
cuốn âm-bum ảnh
nhiếp ảnh gia
máy ảnh quay phim
chân đỡ máy ảnh
máy chiếu
phim
cuộn (phim)
màn hình
l'appareil photo (m.)
le flash
l'objectif (m.)
le zoom
la photo, la photographie
la diapositive
l'album photo (m.)
le photographe
la caméra
le trépied
le projecteur
le film
la bobine
l'écran (m.)
gender practice ..