LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Pháp
settings
Les bijoux (m.)
(Đồ trang sức)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
hộp đựng nữ trang
vòng đeo tay
vòng cổ/ dây chuyền
đồng hồ đeo tay
nhẫn
kim cương
ngọc lục bảo
hồng ngọc
đá quý
hoa tai/ bông tai
la boîte à bijoux
le bracelet
le collier
la montre
la bague
le diamant
l'émeraude (f.)
le rubis
les bijoux (m.)
la boucle d'oreille
gender practice ..