LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Pháp
settings
Le squelette
(Khung xương)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
gender practice ..
l'os (m.)
les os (plural)
le crâne
la mâchoire
la colonne vertébrale
la dent
les gencives (f.)
la molaire
le squelette
la cage thoracique
la côte
le bassin
la rotule
la dentition
xương
sọ
hàm
xương sống/ cột sống
(cái) răng
nướu răng/ lợi
răng hàm
khung xương
lồng ngực
xương sườn
khung xương chậu
xương bánh chè
(hàm) răng