L'ordre public
(Pháp luật & Lề lối)
la policière (femme)
le policier (homme), l'agent de police
la matraque
l'insigne de police (f.)
l'étui
le sifflet
l'empreinte digitale (f.)
les menottes (f.)
le détective
le commissariat
la voiture de police
la sirène
le gyrophare
le cambrioleur
la prison
le détenu, le prisonnier
le barreau
la loupe
le juge
le marteau
l'avocat
l'avocate (female)
le sapeur-pompier, le pompier
le tuyau d'incendie
la bouche d'incendie
l'extincteur
la caserne des pompiers
le coup de sifflet (bruit)
công an, cảnh sát
gậy tuần đêm
huy hiệu
túi đựng súng (bên hông)
còi
dấu vân tay
còng/ khóa tay
thám tử
trạm cảnh sát
xe cảnh sát
còi hụ
đèn pin
tên trộm
nhà tù, nhà giam
tù nhân
song sắt (nhà giam)
kiến lúp
thẩm phán
cái búa (của thẩm phán)
luật sư
nhân viên chữa cháy, lính cứu hỏa
ống nước chữa cháy
trụ nước chữa cháy
bình cứu hỏa
trạm cứu hỏa
tiếng còi
gender practice ..