LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Pháp
settings
Les instruments
(Nhạc cụ)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
la guitare
la frette
la corde
le médiator
le tambour
la baguette de tambour
la cymbale
le tambourin
la guitare électrique
la harpe
le piano
les touches (f.)
le clavier
la trompette
l'embouchure (f.)
le violon
l'archet (m.)
la flûte
le tuba
la clarinette
le saxophone
le trombone
le violoncelle
la clé
la soupape
les cordes (f.)
les cuivres (f.)
le basson
le hautbois
les bois (m.)
le cor
(đàn) ghi-ta
phím (đàn ghi-ta)
dây (đàn)
miếng gảy (đàn ghi-ta)
trống
dùi (trống)
(cái) chập/ chũm chọe
trống lục lạc
ghi-ta điện
đàn hạc
(đàn) dương cầm
phím (đàn dương cầm)
bàn phím
kèn
miệng (kèn)
đàn vĩ cầm
cung vỹ
sáo
kèn tu-ba
kèn la-ri-nét
kèn sắc-xô
kèn trom-bon
đàn xen-lô
khóa (của nhạc khí hơi)
van
nhạc cụ bộ dây
nhạc cụ bộ gõ
kèn fa-gốt
kèn ô-boa
nhạc cụ hơi bằng gỗ
kèn Pháp
gender practice ..