LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Bồ Đào Nha
Khám phá thế giới từ vựng Tiếng Bồ Đào Nha thông qua hướng dẫn có tích hợp âm thanh. Chạm hoặc di chuyển con trỏ lên một vật thể, từ hoặc cụm từ để nghe phát âm. Hoàn thành bài thử thách kỹ năng để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
Tìm hiểu thêm
Os números
(Số đếm)
Os números
(Số đếm)
O corpo
(Cơ thể)
O corpo
(Cơ thể)
O rosto
(Khuôn mặt)
O corpo ii
(Thân thể II)
O esqueleto
(Khung xương)
O sistema digestivo
(Hệ tiêu hóa)
A medicina
(Y khoa)
O vestuário
(Quần áo)
O vestuário masculino
(Quần áo nam)
O vestuário feminino
(Quần áo nữ)
As roupas de inverno
(Quần áo mùa đông)
A costura
(May vá)
Os alimentos
(Thức ăn)
As Frutas
(Trái cây)
Os vegetais
(Các loại rau)
A comida
(Thức ăn)
A comida II
(Thức ăn II)
Os doces
(Đồ ngọt)
Os animais
(Động vật )
Os animais da fazenda
(Gia súc )
Os animais de estimação
(Thú Cưng)
Os insetos
(Côn trùng)
Os pássaros
(Các loài chim)
Os mamíferos
(Động vật có vú)
Os répteis e os anfíbios
(Bò sát & Lưỡng cư)
Os animais africanos
(Động vật Châu Phi)
Os animais marinhos
(Động vật biển)
A natureza
(Thiên Nhiên)
As paisagens
(Cảnh quan)
O clima
(Thời tiết)
A casa
(Nhà cửa)
A porta
(Cửa)
O jardim, O quintal
(Vườn tược/ Sân vườn)
A sala de jantar
(Phòng ăn)
A cozinha II
(Phòng bếp II)
A área de serviço
(Phòng tiện ích)
Assuntos diversos
(Linh tinh)
As cores
(Màu sắc)
A família
(Gia Đình)
As ferramentas
(Dụng cụ)
A escola
(Trường học)
O parque de diversões
(Công viên giải trí)
A cidade
(Thành phố)
O espaço
(Vũ trụ)
A fantasia
(Tưởng tượng)
Đóng góp
|
Liên hệ
| |
Attributions