LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Bồ Đào Nha
settings
A sala de jantar
(Phòng ăn)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
dụng cụ ăn uống
muỗng
nĩa
(con) dao
bày dao, muỗng, nĩa.. lên bàn
đĩa/ dĩa
miếng vải/ thảm lót đĩa
khăn ăn
vòng đánh dấu khăn ăn
bàn
khăn trải bàn
đũa
tô
hũ muối
muối
hũ tiêu
tiêu
cái kẹp (để gắp thức ăn)
môi/ muỗng múc canh
tách
đĩa nhỏ để đựng nước chấm
ly
nước
ống hút
đá viên/ đá cục
(cái) ca/ cốc lớn
(cái) bình
(cái) chai
nút bần
nắp chai
đồ khui/ mở nắp chai
đồ mở nút bần/ đồ khui rượu
(cái) ca/ cốc lớn
bia
gói trà
hũ đường
đường viên
bọt
bình trà/ ấm trà
os talheres
a colher
o garfo
a faca
o serviço de mesa para uma pessoa
o prato
o jogo americano
o guardanapo
o porta-guardanapo
a mesa
a toalha de mesa
o hashi
a tigela
o saleiro
o sal
o pimenteiro
a pimenta
o pegador
a concha
a xícara
o pires
o copo
a água
o canudo
o cubo de gelo
a caneca
a jarra
a garrafa
a rolha
a tampa
o abridor de garrafas
o saca-rolhas
a caneca
a cerveja
o sachê de chá
o açucareiro
o cubo de açúcar
a espuma
a chaleira