LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Bồ Đào Nha
settings
O parque de diversões
(Công viên giải trí)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
tàu lượn siêu tốc
đu quay
pháo hoa
pháo nổ
nhà tiên tri/ thầy bói
rạp xiếc/ gánh xiếc
nghệ sỹ nhào lộn
chú hề
nghệ sỹ tung hứng
nghệ sỹ đi dây
vòng quay ngựa gỗ
vé
a montanha-russa
a roda-gigante
os fogos de artifício
os fogos
a cartomante
o circo
o acrobata, trapezista
o palhaço
a malabarista
o equilibrista
o carrossel
o ingresso, o tíquete, o bilhete