LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Bồ Đào Nha
settings
A fantasia
(Tưởng tượng)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
o monstro
o fantasma
a bruxa
o cacarejo, a gargalhada
o caldeirão
a poção da bruxa
o mago
a vara de condão
o gigante
o anão
a fada
a sereia
o gênio
o elfo
o lobisomem
o gemido
gemir
a múmia
o dragão
a poção
o zumbi
quái vật
ma
phù thủy
(nói) lải nhải/ lảm nhảm
(cái) vạc/ nồi to
lọ luyện phép thuật của phù thủy
pháp sư
đũa (phép thuật)
(người) khổng lồ
(người) lùn
(nàng) tiên
người cá/ nàng tiên cá
thần đèn
yêu tinh
ma sói/ người sói
kêu van/ rên rỉ
xác ướp
(con) rồng
chất lỏng ma thuật
xác sống