LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Bồ Đào Nha
settings
Os animais de estimação
(Thú Cưng)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
(con) mèo
lông thú
râu/ ria mép
mèo con
(con) chó
chó con/ cún
chó cái
vòng cổ
dây xích/ dây buộc
bàn chân có móng (vuốt)
móng (vuốt)
phân/ cức
bác sĩ thú y
o gato (m.)
a gata (f)
o pelo
o bigode
o gatinho, o filhote de gato
o cachorro, o cão
o cachorrinho, o filhote de cachorro
a cadela
a coleira
a guia
a pata
a garra, a unha
o cocô
o veterinário (m.)
a veterinária (f.)