LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Bồ Đào Nha
settings
Os vegetais
(Các loại rau)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
xà lách
bắp cải
bắp/ ngô
nấm
cà chua
khoai tây
khoai lang
ớt
củ hành tây
hành hoa/ hành lá
tỏi
tép tỏi/ nhánh tỏi
củ cà-rốt
cần tây
bông cải xanh
bông cải trắng/ súp-lơ
sa-lát/ nộm/ gỏi
củ dền
củ cải trắng
củ cải tía/ củ cải đỏ
đậu
đậu Hà Lan
vỏ đậu
bí ngô/ bí đỏ/ bí rợ
dưa leo/ dưa chuột
bí ngòi
a-ti-sô
ớt Đà Lạt/ ớt chuông
măng tây
cà tím
bầu, bí
a alface
o repolho
o milho
o cogumelo
o tomate
a batata
a batata doce
a pimenta
a cebola
a cebola verde
a cebolinha
o alho
o dente de alho
a cenoura
o aipo
o brócolis
a couve-flor
a salada
a beterraba
o nabo
o rabanete
os feijões
as ervilhas
a ervilha torta, a vagem
a abóbora
o pepino
a abobrinha
a alcachofra
o pimentão
os aspargos
a berinjela
a abóbora