LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Bồ Đào Nha
settings
O vestuário feminino
(Quần áo nữ)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
áo đầm
áo kiểu
váy
bóp/ ví tiền
dây đeo
bộ com-lê/ bộ đồ vét
bộ quần tây
váy dạ hội
khăn choàng cổ/ khăn quàng cổ
áo ngực
quần lót
vớ da
đá trang sức
kim cương
ngọc lục bảo
hồng ngọc
o vestido
a blusa
a saia
a bolsa
a alça
o conjunto
combinação de roupas
o terno
o vestido de festa, o vestido longo
a echarpe
o sutiã
a calcinha
a meia-calça
as pedras preciosas
o diamante, o brilhante
a esmeralda
o rubi