LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Bồ Đào Nha
settings
As roupas de inverno
(Quần áo mùa đông)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
áo khoác (dài)
áo khoác (ngắn)
áo len/ áo ấm
quần áo chạy bộ
mũ trùm đầu
bao tay/ găng tay
găng tay liền ngón
đồ bịt tai
khăn choàng cổ/ khăn quàng cổ
kính/ kiếng đeo
mắt kính
tròng kính
kính mát
áo trùm đầu
o casaco
a jaqueta
o suéter
o moletom
o capuz
as luvas
as luvas de lã
o aquecedor de orelha
o cachecol
os óculos
os óculos
(always plural)
a lente
os óculos de sol
(always plural)
casaco com capuz
sometimes it is the hood itself