LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Anh
Khám phá thế giới từ vựng Tiếng Anh thông qua hướng dẫn có tích hợp âm thanh. Chạm hoặc di chuyển con trỏ lên một vật thể, từ hoặc cụm từ để nghe phát âm. Hoàn thành bài thử thách kỹ năng để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
Tìm hiểu thêm
Hiển thị các trang bổ sung, không dựa trên hình ảnh.
Greetings
(Chào hỏi )
Greetings
(Chào hỏi )
Writing
(Viết)
The Alphabet
(Bảng chữ cái)
Punctuation
(dấu chấm câu)
Writing
(Viết)
Numbers
(Số đếm)
Numbers
(Số đếm)
Continued
(Tiếp )
Ordinal Numbers
(Số thứ tự)
The Body
(Cơ thể)
The Body
(Cơ thể)
Continued
(Tiếp )
Body Size & Shape
(Kích thước & Hình dạng)
The Face
(Khuôn mặt)
Skin
(Da)
Hair
(Tóc/ lông)
Organs
(Cơ quan (sinh học))
Skeleton
(Khung xương)
Continued
(Tiếp )
The 5 Senses
(Năm giác quan)
The Digestive System
(Hệ tiêu hóa)
Medicine
(Y khoa)
Health
(Sức khỏe)
Disease & Symptoms
(Bệnh tật & Các Triệu chứng)
Injuries
(Những chấn thương)
Doctors & Hospitals
(Bác sĩ & Bệnh viện)
Mental Health
(Sức khỏe Tinh thần)
Clothing
(Quần áo)
Men's Clothing
(Quần áo nam)
Woman's Clothing
(Quần áo nữ)
Wearing Clothes
(Quần áo mặc thường ngày)
Fashion
(Phong Cách, Họa tiết)
Winter Clothing
(Quần áo mùa đông)
Jewelry
(Đồ trang sức)
Sleepwear
(Đồ ngủ)
Sewing
(May vá)
Food
(Thức ăn)
Fruit
(Trái cây)
Continued
(Tiếp )
Vegetables
(Các loại rau)
Food
(Thức ăn)
Continued
(Tiếp )
Food II
(Thức ăn II)
Hunger & Thirst
(Đói & Khát: Ăn & Uống)
Meals & Taste
(Các bữa ăn & Khẩu vị)
Drinks
(Đồ uống, thức uống)
Sweets (Đồ ngọt)
Animals
(Động vật )
Farm Animals
(Gia súc )
Continued
(Tiếp )
Pets
(Thú Cưng)
Continued
(Tiếp )
Insects
(Côn trùng)
Continued
(Tiếp )
Birds
(Các loài chim)
Mammals
(Động vật có vú)
Reptiles & Amphibians
(Bò sát & Lưỡng cư)
African Animals
(Động vật Châu Phi)
Sea Animals
(Động vật biển)
Animal Groups
(Động vật theo bầy đàn)
<
Nature
(Thiên Nhiên)
Plants
(Thực vật)
Landscapes
(Cảnh quan)
Continued
(Tiếp )
Weather
(Thời tiết)
Continued
(Tiếp )
The Sea
(Biển cả)
Camping
(Cắm trại)
The House
(Nhà cửa)
The House
(Nhà cửa)
The Door
(Cửa)
Continued
(Tiếp )
The Garden/The Yard
(Vườn tược/ Sân vườn)
Indoors
(Nội thất)
The Den
(Phòng ốc/ Phòng khách)
The Dining Room
(Phòng ăn)
Continued
(Tiếp )
The Kitchen
(Nhà bếp)
Continued
(Nhà bếp - Tiếp theo)
The Kitchen II
(Phòng bếp II)
The Bedroom
(Phòng ngủ)
Sleep (Ngủ)
The Bathroom
(Phòng tắm)
Continued
(Tiếp )
The Bathroom 2
(Phòng tắm II)
Continued
(Tiếp )
The Utility Room
(Phòng tiện ích)
Messes and Chores
(Mớ hỗn độn & Công việc nhà)
Laundry
(Giặt giũ )
Miscellaneous
(Linh tinh)
Colors
(Màu sắc)
The Family
(Gia Đình)
Continued
(Tiếp )
Marriage
(Hôn Nhân )
Tools
(Dụng cụ)
Continued
(Tiếp )
School
(Trường học)
Continued
(Tiếp )
Space
(Vũ trụ)
The Farm
(Trang trại )
Continued
(Tiếp )
Electronics
(Đồ điện tử)
Continued
(Tiếp )
Construction
(Xây dựng)
Money
(Tiền tệ)
Continued
(Tiếp )
History
(Lịch sử)
Fantasy
(Tưởng tượng)
Continued
(Tiếp )
Communication
(Liên lạc)
Art
(Nghệ thuật)
Instruments
(Nhạc cụ)
Continued
(Tiếp )
Photography
(Nhiếp ảnh)
Continued
(Tiếp )
The City
(Thành phố)
Continued
(Tiếp )
Stores
(Cửa Hàng, Nhà Hàng, và Khách Sạn )
Jobs
(Nghề nghiệp)
Law & Order
(Pháp luật & Lề lối)
The Military
(Quân đội)
Games
(Trò chơi)
Sports
Track & Field
Olympic Sports
Olympic Sports II
Computers
(Máy tính)
The Office
(Công sở )
Babies
(Trẻ sơ sinh )
Continued
(Tiếp )
Kids
(Thiếu nhi )
The Fair
(Công viên giải trí)
Science
(Khoa học)
Religion
(Tôn giáo)
Shapes
(Hình khối)
Telling Time
(Cách nói giờ)
Transportation
(Vận chuyển)
The Car
(Ôtô/ Xe hơi )
Travel
(Du lịch)
Continued
(Tiếp )
Land Travel
(Du lịch đường bộ )
Car Travel
(Du Lịch bằng Ô-tô - Tiếp theo)
Continued
(Tiếp )
Sea Travel
(Du lịch đường biển )
Continued
(Tiếp )
Geography
(Địa lý)
Continents
(Lục địa)
Europe
(Châu Âu)