LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Anh
settings
Sea Travel
(Du lịch đường biển )
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
ship, boat
porthole
anchor
propeller
captain
sailboat
mast
sail
rudder
keel
hull
yacht
row boat
oar
motor boat
towboat
cargo ship
canoe
paddle
raft
cruise ship
shipwreck
castaway
submarine
periscope
torpedo
sailor
tattoo
starboard
port
stern
bow
tàu, thuyền
ô cửa (tàu, thuyền)
(mỏ) neo
cánh quạt/ chân vịt
thuyền trưởng
thuyền buồm
cột buồm
(cánh) buồm
bánh lái
sống thuyền
thân (tàu, thuyền)
du thuyền
thuyền có mái chèo
mái chèo (của thuyền)
động cơ tàu thuyền
tàu kéo
tàu chở hàng
xuồng
mái chèo (của xuồng)
bè
tàu du lịch
đắm tàu
người bị đắm tàu trôi dạt vào bờ
tàu ngầm
kính tiềm vọng
ngư lôi
thủy thủ
hình xăm
mạn phải
bến cảng
đuôi tàu
mũi tàu