LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Anh
settings
Law & Order
(Pháp luật & Lề lối)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
policeman, police officer, cop (informal)
nightstick
badge
holster
whistle
fingerprint
handcuffs
detective
police station
police car
siren
flashing light
burglar
prison, jail
inmate, prisoner
bar
magnifying glass
judge
gavel
lawyer
firefighter, fireman
fire hose
fire hydrant
fire extinguisher
fire station
công an, cảnh sát
gậy tuần đêm
huy hiệu
túi đựng súng (bên hông)
còi
dấu vân tay
còng/ khóa tay
thám tử
trạm cảnh sát
xe cảnh sát
còi hụ
đèn pin
tên trộm
nhà tù, nhà giam
tù nhân
song sắt (nhà giam)
kiến lúp
thẩm phán
cái búa (của thẩm phán)
luật sư
nhân viên chữa cháy, lính cứu hỏa
ống nước chữa cháy
trụ nước chữa cháy
bình cứu hỏa
trạm cứu hỏa