LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Anh
settings
Punctuation
(dấu chấm câu)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
,
.
;
:
!
?
'
"
(
{
[
\
-
_
#
&
@
*
dấu phẩy
dấu chấm
dấu chấm phẩy
dấu hai chấm
dấu chấm than
chấm hỏi
ngoặc đơn
ngoặc kép
ngoặc đơn
chương
ngoặc vuông
gạch chéo
dấu gạch ngang
gạch dưới
ký hiệu thay cho dãy số - dấu rào
kí hiệu và (cùng với)
kí hiệu a-sai
dấu sao
comma
period
semicolon
colon
exclamation mark, exclamation point
question mark
apostrophe
quotation mark
parenthesis
bracket
square bracket
slash
dash, hyphen
underscore
number sign, pound sign
ampersand
at sign
asterisk