LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Anh
settings
Food II
(Thức ăn II)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
soup
cracker
french fries
potato chip
popcorn
sandwich
hamburger
bun
patty
condiments
ketchup
mustard
mayonnaise
pickle
cereal
omelette
pancakes
syrup
súp/ canh
bánh bít-quy
khoai tây chiên
khoai tây lát mỏng
bắp rang (bơ)
bánh mì kẹp
bánh mì kẹp thịt bò
ổ bánh
kẹp thịt
(đồ) gia vị
xốt cà chua
xốt mù tạt
xốt mayonne
dưa leo chua/ đồ chua
ngũ cốc
trứng ốp-la
bánh rán/ bánh kếp
xi-rô
súp/ canh
bánh bít-quy
khoai tây chiên
khoai tây lát mỏng
bắp rang (bơ)
bánh mì kẹp
bánh mì kẹp thịt bò
ổ bánh
kẹp thịt
(đồ) gia vị
xốt cà chua
xốt mù tạt
xốt mayonne
dưa leo chua/ đồ chua
ngũ cốc
trứng ốp-la
bánh rán/ bánh kếp
xi-rô
soup
cracker
french fries
potato chip
popcorn
sandwich
hamburger
bun
patty
condiments
ketchup
mustard
mayonnaise
pickle
cereal
omelette
pancakes
syrup