LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Anh
settings
Indoors
(Nội thất)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
cửa sổ
ô cửa
bậu cửa sổ
màn cửa/ rèm cửa
thanh treo rèm cửa
rèm sáo/ màn sáo
công tắc đèn
đèn
bóng đèn
ổ cắm
đèn ngủ
chụp đèn
cây nến/ đèn cầy
ngọn lửa
tim (nến)
sáp (nến)
chân cắm nến
đèn treo
máy lạnh/ máy điều hòa
rờ-le (để điều chỉnh nhiệt độ)
(cái) quạt
máy sưởi
(bộ) tản nhiệt
window
pane
window sill
curtains
curtain rod
blinds
light switch
light
light bulb
socket
lamp
lampshade
candle
flame
wick
wax
candlestick
chandelier
air conditioner
thermostat
fan
heating
radiator