LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Hàn Quốc
Khám phá thế giới từ vựng Tiếng Hàn Quốc thông qua hướng dẫn có tích hợp âm thanh. Chạm hoặc di chuyển con trỏ lên một vật thể, từ hoặc cụm từ để nghe phát âm. Hoàn thành bài thử thách kỹ năng để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
Tìm hiểu thêm
숫자
(Số đếm)
숫자
(Số đếm)
몸
(Cơ thể)
몸
(Cơ thể)
얼굴
(Khuôn mặt)
몸 부위 2
(Thân thể II)
옷
(Quần áo)
남자 옷
(Quần áo nam)
여자 옷
(Quần áo nữ)
음식
(Thức ăn)
과일
(Trái cây)
야채
(Các loại rau)
동물
(Động vật )
가축
(Gia súc )
기타
(Linh tinh)
색깔
(Màu sắc)
Đóng góp
|
Liên hệ
| |
Attributions