LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Hàn Quốc
settings
얼굴
(Khuôn mặt)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
머리카락
관자놀이
볼
귀
귓불
턱수염
콧수염
이마
코
콧구멍
턱
눈
눈썹
속눈썹
홍채
눈꺼풀
동공
입
입술
혀
mái tóc
đền thờ
má
tai
dái tai
râu
ria
trán
mũi
lỗ mũi
cằm
mắt
lông mày
lông mi
tròng đen
mí mắt
con ngươi, đòng tử
miệng
môi
lưỡi