LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Hàn Quốc
settings
몸
(Cơ thể)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
cánh tay
chân
nách
núm vú
rốn
ngực
bụng
cổ tay
đùi
đầu gối
đầu
cổ
bàn tay
ngón cái
ngón trỏ
ngón giữa
ngón áp út
ngón út
lòng bàn tay
ngón tay
móng tay
khớp ngón tay
bàn chân
gót chân
ngón chân
ngón chân cái
cổ chân
vai
cùi chỏ
(vùng) mông
mông/ đít
lưng
xương (bả) vai
lòng bàn chân
hông
팔
다리
겨드랑이
젖꼭지
배꼽
가슴
배
손목
허벅지
무릎
머리
목
손
엄지손가락
집게손가락
가운데손가락
약지손가락
새끼손가락
손바닥
손가락
손톱
손마디
발
발 뒤꿈치
발가락
엄지발가락
발목
어깨
팔꿈치
엉덩이
엉덩이
등
날갯죽지
발바닥
엉덩이