LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Hàn Quốc
settings
남자 옷
(Quần áo nam)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
áo sơ-mi
tay áo
cổ áo
túi
nút, khuy, cúc (áo/ quần)
áo phông
bộ com-lê/ bộ đồ vét
cà-vạt
nút thắt
quần dài
quần bò
quần soóc
dây nịt
khóa dây nịt
nón/ mũ
quần áo lót
quần lót
quần đùi
vớ
giầy/ giày
dây giầy
đế giầy
giầy ống/ bốt
giầy thể thao
xăng-đan
dép tông/ dép lê
dép mang trong nhà
áo choàng tắm
áo gi-lê
mũ lưỡi trai
phéc-mơ-tuya/ phẹc-mơ-tuya
Âu phục
nơ cổ
셔츠
소매
카라
주머니
단추
티셔츠
정장, 양복
넥타이
매듭
바지
청바지
반바지
벨트
버클
모자
속옷
삼각 팬티
사각 팬티
양말
신발
신발 끈
밑창
부츠
테니스 신발
샌들
쪼리
슬리퍼, 쓰레빠
목욕가운
조끼
모자
지퍼
턱시도
나비 넥타이