LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Quan Thoại
Khám phá thế giới từ vựng Tiếng Quan Thoại thông qua hướng dẫn có tích hợp âm thanh. Chạm hoặc di chuyển con trỏ lên một vật thể, từ hoặc cụm từ để nghe phát âm. Hoàn thành bài thử thách kỹ năng để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
Tìm hiểu thêm
数字
(Số đếm)
数字
(Số đếm)
身体
(Cơ thể)
身体
(Cơ thể)
服装
(Quần áo)
女装
(Quần áo nữ)
食物
(Thức ăn)
蔬菜
(Các loại rau)
动物
(Động vật )
农畜
(Gia súc )
宠物
(Thú Cưng)
昆虫
(Côn trùng)
鸟
(Các loài chim)
爬行动物和两栖动物
(Bò sát & Lưỡng cư)
海生动物
(Động vật biển)
自然
(Thiên Nhiên)
植物
(Thực vật)
住宅
(Nhà cửa)
住宅
(Nhà cửa)
起居室
(Phòng ốc/ Phòng khách)
浴室
(Phòng tắm)
其他
(Linh tinh)
工具
(Dụng cụ)
宇宙
(Vũ trụ)
幻想
(Tưởng tượng)
地理
(Địa lý)
大洲
(Lục địa)
Đóng góp
|
Liên hệ
| |
Attributions