LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Quan Thoại
settings
工具
(Dụng cụ)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
(cây) búa
cán/ móc/ tay cầm
(cái) tu-vít
đinh
ốc-vít/ vít
cờ lê
bu-lông
đai ốc
long đền/ vòng lót/ vòng đệm
cờ lê khỉ
(cái) kìm
(cái) cưa
lưỡi (cưa)
hộp dụng cụ
cái đe
(cái) xẻng
đồ cạy/ nạy
khoan
mũi khoan
cưa xích
giũa
mỏ cặp/ ê-tô
(cái) đục
thước dây
lò xo
thước thủy
(cái) vồ/ búa đầu gỗ
锤子
chuí zi
把手,手柄
bǎ shǒu ,shǒu bǐng
螺丝刀
luó sī dāo
钉子
dīng zi
螺钉 ,螺丝钉
luó dīng,luó sī dīng
扳手
bān shou
螺栓
luó shuān
螺母,螺丝帽
luó mǔ ,luó sī mào
垫圈
diàn quān
活动扳手
huó dòng bān shou
钳子
qián zi
锯
jù
锯条
jù tiáo
工具箱
gōng jù xiāng
铁砧
tiě zhēn
锹
qiāo
镐头
gǎo tou
钻孔机,电钻
zuàn kǒng jī ,diàn zuàn
钻头
zuàn tóu
电锯
diàn jù
锉刀
cuò dāo
台虎钳
tái hǔ qián
凿子
záo zi
卷尺
juǎn chǐ
弹簧
tán huáng
水平尺
shuǐ píng chǐ
木槌
mù chuí