LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Quan Thoại
settings
蔬菜
(Các loại rau)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
xà lách
bắp cải
bắp/ ngô
nấm
cà chua
khoai tây
khoai lang
ớt
củ hành tây
hành hoa/ hành lá
tỏi
tép tỏi/ nhánh tỏi
củ cà-rốt
cần tây
bông cải xanh
bông cải trắng/ súp-lơ
sa-lát/ nộm/ gỏi
củ dền
củ cải trắng
củ cải tía/ củ cải đỏ
đậu
đậu Hà Lan
vỏ đậu
bí ngô/ bí đỏ/ bí rợ
dưa leo/ dưa chuột
bí ngòi
a-ti-sô
ớt Đà Lạt/ ớt chuông
măng tây
cà tím
bầu, bí
莴苣
wō jù
卷心菜
juǎn xīn cài
玉米
yù mǐ
蘑菇
mó gū
西红柿
xī hóng shì
土豆
tǔ dòu
薯类, 白薯
shǔ lèi, bái shǔ
辣椒
là jiāo
洋葱
yáng cōng
葱
cōng
大蒜
dà suàn
大蒜丁香
dà suàn dīng xiāng
胡萝卜
hú luó bo
芹菜
qín cài
西兰花
xī lán huā
菜花
cài huā
沙拉
shā lā
甜菜
tián cài
白萝卜
bái luó bo
萝卜
luó bo
豆子
dòu zi
豌豆
wān dòu
豆荚
dòu jiá
南瓜
nán guā
黄瓜
huáng guā
西葫芦
xī hú lù
洋蓟
yáng jì
青椒
qīng jiāo
芦笋
lú sǔn
茄子
qié zi
南瓜
nan gua