LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Ba Lan
Khám phá thế giới từ vựng Tiếng Ba Lan thông qua hướng dẫn có tích hợp âm thanh. Chạm hoặc di chuyển con trỏ lên một vật thể, từ hoặc cụm từ để nghe phát âm. Hoàn thành bài thử thách kỹ năng để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
Tìm hiểu thêm
Liczby
(Số đếm)
Liczby
(Số đếm)
Ciało
(Cơ thể)
Ciało
(Cơ thể)
Twarz
(Khuôn mặt)
Ciało II
(Thân thể II)
Ubrania
(Quần áo)
Odzież męska
(Quần áo nam)
Odzież damska
(Quần áo nữ)
Żywność
(Thức ăn)
Warzywa
(Các loại rau)
Rozmaitości
(Linh tinh)
Kolory
(Màu sắc)
Rodzina
(Gia Đình)
Đóng góp
|
Liên hệ
| |
Attributions