LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Ba Lan
settings
Twarz
(Khuôn mặt)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
włosy (plural)
skroń
.. (plural)
policzek
.. (plural)
ucho (małżowina uszna)
.. (plural)
broda
.. (plural)
wąsy
.. (plural)
czoło
.. (plural)
nos
.. (plural)
nozdrze
.. (plural)
broda
.. (plural)
oko
.. (plural)
brew
.. (plural)
rzęsa
.. (plural)
tęczówka
.. (plural)
powieka
.. (plural)
źrenica
.. (plural)
usta
no singular
warga
.. (plural)
język
.. (plural)
mái tóc
đền thờ
má
tai
râu
ria
trán
mũi
lỗ mũi
cằm
mắt
lông mày
lông mi
tròng đen
mí mắt
con ngươi, đòng tử
miệng
môi
lưỡi