Odzież damska
(Quần áo nữ)
áo đầm
áo kiểu
váy
bóp/ ví tiền
dây đeo
bộ com-lê/ bộ đồ vét
bộ quần tây
váy dạ hội
khăn choàng cổ/ khăn quàng cổ
mạng che mặt
đồ bộ pijama
đầm ngủ
đồ trang sức
hộp đựng nữ trang
nhẫn
hoa tai/ bông tai
vòng đeo tay
vòng cổ/ dây chuyền
áo lót/ váy lót
dây áo (trong áo lót)
áo ngực
quần lót
vớ da
đá trang sức
kim cương
ngọc lục bảo
hồng ngọc
sukienka
.. (plural)
bluzka
.. (plural)
spódnica
.. (plural)
torebka
.. (plural)
ramiączko
.. (plural)
kostium
.. (plural)
kostium ze spodniami
strój wieczorowy
.. (plural)
szal
.. (plural)
woalka
.. (plural)
piżama
.. (plural)
koszula nocna
.. (plural)
biżuteria
szkatułka
.. (plural)
pierścionek
.. (plural)
kolczyk
.. (plural)
bransoletka
.. (plural)
naszyjnik
.. (plural)
halka
.. (plural)
ramiączko
.. (plural)
biustonosz (stanik)
.. (plural)
majtki
rajstopy
..
klejnoty (plural)
diament
.. (plural)
szmaragd
.. (plural)
rubin
.. (plural)