LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Nhật Bản
Khám phá thế giới từ vựng Tiếng Nhật Bản thông qua hướng dẫn có tích hợp âm thanh. Chạm hoặc di chuyển con trỏ lên một vật thể, từ hoặc cụm từ để nghe phát âm. Hoàn thành bài thử thách kỹ năng để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
Tìm hiểu thêm
体
(Cơ thể)
体
(Cơ thể)
体 2
(Thân thể II)
食物
(Thức ăn)
果物
(Trái cây)
動物
(Động vật )
家畜
(Gia súc )
昆虫
(Côn trùng)
鳥
(Các loài chim)
爬虫類と両生類
(Bò sát & Lưỡng cư)
アフリカの動物
(Động vật Châu Phi)
自然
(Thiên Nhiên)
植物
(Thực vật)
その他
(Linh tinh)
色
(Màu sắc)
道具
(Dụng cụ)
Đóng góp
|
Liên hệ
| |
Attributions