LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Nhật Bản
settings
爬虫類と両生類
(Bò sát & Lưỡng cư)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
con cóc
con ếch
nòng nọc
rùa biển
mai (rùa)
thằn lằn
kỳ nhông
(con) rắn
rắn hổ mang
răng nanh
rồng Nam Mỹ
tắc kè hoa/ tắc kè bông
cá sấu châu Mỹ
khủng long
ヒキガエル, ガマガエル
hikigaeru, gamagaeru
蛙
かえる kaeru
オタマジャクシ
otamajakushi
カメ
kame
甲羅
こうら koura
トカゲ
tokage
サンショウウオ
saNshouuo
蛇
へび hebi
コブラ
kobura
牙
きば kiba
イグアナ
iguana
カメレオン
kamereoN
ワニ
wani
恐竜
きょうりゅう kyouryuu