LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Nhật Bản
settings
体 2
(Thân thể II)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
骨格
こっかく<br>kokkaku
骨盤
こつばん<br>kotsubaN
腰
こし<br>koshi
頭蓋骨
ずがいこつ<br>zugaikotsu
胸郭
きょうかく<br>kyoukaku
肋骨
ろっこつ<br>rokkotsu
背骨
せぼね<br>sebone
骨
ほね<br>hone
歯(複数形)
は<br>ha(fukusuukei,plural)
歯茎
はぐき<br>haguki
顎
ago
歯
は<br>ha
詰め物
つめもの<br>tsumemono
虫歯
むしば<br>mushiba
心臓
しんぞう<br>shinzou
静脈
じょうみゃく<br>joumyaku
動脈
どうみゃく<br>doumyaku
血液
けつえき<br>ketsueki
肺
はい<br>hai
気管
きかん<br> Kikan
脳
のう<br>nou
腎臓
じんぞう<br>jinzou
腎臓
じんぞう<br>jinzou
bộ xương
xương chậu
hông
xương sọ
lồng ngực
xương sườn
xương sống
xương
hàm răng
nướu
xương hàm
răng
trám răng
sâu răng
tim
tĩnh mạch
động mạch
máu
phổi
khí quản
óc
thận
mạch máu ( động mạch và tĩnh mạch