LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Hin-ddi
Khám phá thế giới từ vựng Tiếng Hin-ddi thông qua hướng dẫn có tích hợp âm thanh. Chạm hoặc di chuyển con trỏ lên một vật thể, từ hoặc cụm từ để nghe phát âm. Hoàn thành bài thử thách kỹ năng để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
Tìm hiểu thêm
संख्या
(Số đếm)
संख्या
(Số đếm)
शारीर
(Cơ thể)
शारीर
(Cơ thể)
भोजन
(Thức ăn)
फल
(Trái cây)
सब्ज़ी
(Các loại rau)
विविध
(Linh tinh)
रंग
(Màu sắc)
Đóng góp
|
Liên hệ
| |
Attributions