LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Hin-ddi
settings
शारीर
(Cơ thể)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
cánh tay
chân
rốn
ngực
bụng
cổ tay
đùi
đầu gối
đầu
cổ
bàn tay
ngón cái
lòng bàn tay
ngón tay
móng tay
gót chân
vai
cùi chỏ
lưng
बाँह
टाँग
नाभि
छाती
पेट
कलाई
जाँघ
घुटना
सिर
गर्दन
हाथ
अंगूठा
हथेली
उंगली
नाखुन
एड़ी
कंधा
कोहनी
पीठ