LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Hin-ddi
settings
सब्ज़ी
(Các loại rau)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
bắp cải
bắp/ ngô
nấm
cà chua
khoai tây
ớt
củ hành tây
tỏi
củ cà-rốt
bông cải trắng/ súp-lơ
củ dền
củ cải tía/ củ cải đỏ
đậu Hà Lan
dưa leo/ dưa chuột
ớt Đà Lạt/ ớt chuông
cà tím
पत्ता गोभी
भुट्टा
कुकुर मुत्ता
टमाटर
आलू
शिमला मिर्च
प्याज
लासन
गाजर
फूलगोभी
चुकंदर
मूली
मटर
ककड़ी
शिमला मिर्च
बैगन