LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Hà Lan
settings
Huisdieren
(Thú Cưng)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
(con) mèo
lông thú
râu/ ria mép
tiếng rừ rừ của mèo
mèo con
(con) chó
thở hổn hển
sủa
gầm gừ
chó con/ cún
rên rỉ
chó cái
vòng cổ
dây xích/ dây buộc
bàn chân có móng (vuốt)
móng (vuốt)
phân/ cức
bác sĩ thú y
de kat
de kater (male)
de vacht
de snorharen
spinnen
de jonge poesjes
de hond
hijgen
blaffen
grommen
de pup, het jonge hondje (neutr)
janken
de teef
halsband
de lijn, de leiband
de poot
de klauw
de poep, de drol
dierenarts
veearts ( bigger farm animals)