LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Hà Lan
Khám phá thế giới từ vựng Tiếng Hà Lan thông qua hướng dẫn có tích hợp âm thanh. Chạm hoặc di chuyển con trỏ lên một vật thể, từ hoặc cụm từ để nghe phát âm. Hoàn thành bài thử thách kỹ năng để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
Tìm hiểu thêm
Getallen
(Số đếm)
Getallen
(Số đếm)
Het Lichaam
(Cơ thể)
Het Lichaam
(Cơ thể)
Het Gezicht
(Khuôn mặt)
Het Lichaam II
(Thân thể II)
Kleding
(Quần áo)
Herenkleding
(Quần áo nam)
Winterkleding
(Quần áo mùa đông)
Eten
(Thức ăn)
Fruit
(Trái cây)
Groenten
(Các loại rau)
Dieren
(Động vật )
Boerderijdieren
(Gia súc )
Huisdieren
(Thú Cưng)
Insecten
(Côn trùng)
Vogels
(Các loài chim)
Zoogdieren
(Động vật có vú)
Reptielen & Amfibieën
(Bò sát & Lưỡng cư)
Afrikaanse Dieren
(Động vật Châu Phi)
Zeedieren
(Động vật biển)
Diversen
(Linh tinh)
Kleuren
(Màu sắc)
Đóng góp
|
Liên hệ
| |
Attributions