LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Nga
settings
Лицо
(Khuôn mặt)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
волосы (plural)
волос (singular)
висок
виски (plural)
щека
щёки (plural)
ухо
уши (plural)
мочка уха
мочки ушей (plural)
борода
усы (plural)
лоб
нос
ноздря
подбородок
глаз
глаза (plural)
бровь (f)
ресница
глазное яблоко
веко
веки (plural)
зрачок
зрачки (plural)
рот
губа
гУбы (plural)
язык
mái tóc
đền thờ
má
tai
dái tai
râu
ria
trán
mũi
lỗ mũi
cằm
mắt
lông mày
lông mi
tròng đen
mí mắt
con ngươi, đòng tử
miệng
môi
lưỡi