LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Nga
Khám phá thế giới từ vựng Tiếng Nga thông qua hướng dẫn có tích hợp âm thanh. Chạm hoặc di chuyển con trỏ lên một vật thể, từ hoặc cụm từ để nghe phát âm. Hoàn thành bài thử thách kỹ năng để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
Tìm hiểu thêm
Письмо
(Viết)
Алфавит
(Bảng chữ cái)
Тело
(Cơ thể)
Тело
(Cơ thể)
Лицо
(Khuôn mặt)
Еда
(Thức ăn)
Фрукты
(Trái cây)
Đóng góp
|
Liên hệ
| |
Attributions