Hair Color | Màu tóc |
blond | (người) tóc vàng hoe |
brunette | nâu đen |
red-head | tóc đỏ |
Colors (Màu sắc)
Hair Styles | Kiểu tóc |
crew-cut | kiểu tóc ngắn crew-cut |
braid | thắt bím |
bald | hói |
dreadlocks | lọn tóc quăn |
baldness | hói đầu |
dandruff | gàu |
straight hair | tóc thẳng |
curly hair | tóc xoăn |
wavy hair | tóc gợn sóng |
strand of hair | sợi tóc |
curl | xoăn/ quoăn |
shoulder-length hair
tóc dài ngang vaiI'm going to get a haircut - just a trim.
Tôi chuẩn bị đi cắt tóc đây - chỉ là tỉa cho gọn lại.Vanessa had her hair done at the salon.
Vanessa đã đi làm tóc ở thẩm mỹ viện.Both men and women get 'haircuts', but only women have their 'hair done'.
Cả nam và nữ đều được 'cắt tóc', nhưng chỉ có phái nữ là được 'làm tóc'.
wig | tóc giả |
toupee | tóc giả che hói |