LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Anh
settings
Colors
(Màu sắc)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
(màu) đỏ
(màu) xanh lá cây
(màu) xanh dương
(màu) trắng
(màu) đen
(màu) vàng
(màu) cam
(màu) hồng
(màu) nâu
(màu) be
(màu) xám
(màu) xanh dương nhạt
(màu) xanh lá đậm
(màu) tím
(màu) tím xanh
(màu) xanh đen
(màu) xanh ngọc lam
(màu) đỏ nâu/ nâu hạt dẻ
(màu) hồng tím
red
green
blue
white
black
yellow
orange
pink
brown
beige
gray
light blue
dark green
purple
violet
navy blue
turquoise
maroon
magenta