LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Tây Ban Nha (Mexico)
settings
Los vegetales
(Các loại rau)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
xà lách
bắp cải
bắp/ ngô
nấm
cà chua
khoai tây
khoai lang
ớt
củ hành tây
hành hoa/ hành lá
tỏi
tép tỏi/ nhánh tỏi
củ cà-rốt
cần tây
bông cải xanh
bông cải trắng/ súp-lơ
sa-lát/ nộm/ gỏi
củ dền
củ cải trắng
củ cải tía/ củ cải đỏ
đậu
đậu Hà Lan
vỏ đậu
bí ngô/ bí đỏ/ bí rợ
dưa leo/ dưa chuột
bí ngòi
a-ti-sô
ớt Đà Lạt/ ớt chuông
măng tây
cà tím
bầu, bí
la lechuga
el repollo, la col
el maíz
el champiñón
el jitomate
la papa
el camote
el chile
la cebolla
el poro, el cebollín
el ajo
el diente de ajo
la zanahoria
el apio
el brócoli
la coliflor
la ensalada
el betabel
el nabo
el rábano
los frijoles
los chícharos
la vaina
la calabaza
el pepino
la calabacita
la alcachofa
el pimiento morrón, el pimentón
los espárragos
la berenjena
la calabaza