LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Anh (UK)
settings
Sewing
(May vá)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
thước dây
thợ may
(cây) kim
(sợi) chỉ
cuộn chỉ
(cái) đê
máy may
ghim
đệm ghim
(sợi) len
measuring tape
tailor
needle
thread
spool of thread
thimble
sewing machine
pin
pin cushion
yarn