LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Tây Ban Nha (Mexico)
settings
El mar
(Biển cả)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
la playa
la arena
la ola
el maremoto
el salvavidas
el chaleco salvavidas
el salvavidas
la isla
la bahía
el faro
la alberca, la piscina
el trampolín
la balsa inflable
el traje de baño
los goggles
la boya
el buzo
el tanque de oxígeno
la máscara
el esnórquel
las aletas
el regulador
el traje de buzo, el traje de neopreno
bãi biển
cát
sóng
sóng cồn/ sóng triểu
nhân viên cứu hộ
áo phao cứu hộ
phao cứu hộ
(hòn) đảo
vịnh
ngọn hải đăng, đèn biển
hồ bơi
ván nhún/ cầu nhảy (ở hồ bơi)
cái bè
đồ tắm, đồ bơi
kính bơi
phao cứu đắm
thợ lặn
bình oxy, bình dưỡng khí
mặt nạ
ống thở (dùng khi lặn)
vây lặn, vây bơi
máy điều áp
áo lặn