LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
settings
Evcil Hayvanlar
(Thú Cưng)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
(con) mèo
lông thú
râu/ ria mép
tiếng rừ rừ của mèo
mèo con
(con) chó
thở hổn hển
sủa
gầm gừ
chó con/ cún
rên rỉ
chó cái
vòng cổ
dây xích/ dây buộc
bàn chân có móng (vuốt)
móng (vuốt)
phân/ cức
bác sĩ thú y
kedi
kürk
bıyık
mırlama
yavru kedi
köpek
soluma
havlama
hırlama
yavru köpek
sızlanma
dişi köpek, kancık (slang)
tasma
tasma ipi
pençe
pençe tırnağı
kaka
veteriner